Kitco Gold Chart

Live 24 hour Gold Chart


Mua/Bán 1 chỉ SJC (so mua/bán với hôm qua) # Chênh TG
SJC Eximbank15,410/ 15,560 (-160/ -160) # 1,946
SJC 1L, 10L, 1KG15,360/ 15,560 (-160/ -160) # 1,946
SJC 1c, 2c, 5c14,990/ 15,270 (-170/ -170) # 1,656
SJC 0,5c14,990/ 15,280 (-170/ -170) # 1,666
SJC 99,99%14,790/ 15,120 (-170/ -170) # 1,506
SJC 99%14,441/ 14,971 (-168/ -168) # 1,356
Cập nhật: (Đơn vị: 1000 VND)
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!

Gia vang online
Real-Time Forex Quotes
Giavangonline.net
Nếu lỗi Click vào đây xem bảng giá GciTrading
Symbol Bid Ask Change% High Low
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Fxpro
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank
CodeMuaBánSo M/B hôm qua
AUD - - -/ -
CAD - - -/ -
CHF - - -/ -
EUR - - -/ -
GBP - - -/ -
HKD - - -/ -
JPY - - -/ -
CNY - - -/ -
SGD - - -/ -
THB - - -/ -
USD - - -/ -
Updated on: -


Gia vang online
Chỉ số chứng khoán quốc tế
Giavangonline.net
Symbol Bid Ask Change Change%
Dow Jones #US30
-
-
-
-
S&P500
-
-
-
-
Nasdaq
-
-
-
-
DAX
-
-
-
-
FTSE 100
-
-
-
-
Nikkei 225
-
-
-
-
Hang Seng
-
-
-
-
ASX 200
-
-
-
-


Loại

           

Hi Hi - Cần Thơ 16/12/2025 14:57 6 like this.
âu không phá 4200 tới mỹ phá 4200 âu chơi vơi #00005#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 14:02 32 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-16 14:00:55
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,265 135,265
99.9% 141,400 142,400
99.99% 141,691 142,691
Mảnh 155,028 156,428
Thế Giới 4,287 4,287.78
Thay Đổi(%) -0.41 -17.33
Giá Dầu 56.483 56.517
Mảnh cao hơn thế giới: 15,495,721
99.99% cao hơn thế giới: 2,138,606
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 14:01 22 like this.
Cập nhật: 2025-12-16 14:01:10
Tên Mua Bán TG
AUD 17,704 17,804 0.66415
CAD 19,372 19,482 0.72666
CHF 33,480 33,650 1.25534
EUR 31,521 31,631 1.17520
GBP 35,711 35,941 1.33755
JPY 172.63 173.63 0.00648
NZD 15,443 15,593 0.57877
K18 27,172 27,272 97.8666
HKD 3,459 3,519 0.12854
SGD 20,766 20,866 0.77484
THB 852.94 860.94 0.03178
CNY 3,818 3,878 0.14211
KRW 18.04 18.64 0.00066
TWD 862.96 871.06 0.03177
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 07:38 57 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-16 07:36:56
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,494 135,694
99.9% 141,510 142,710
99.99% 141,844 143,044
Mảnh 155,677 157,177
Thế Giới 4,310.33 4,310.97
Thay Đổi(%) 0.15 6.52
Giá Dầu 56.653 56.687
Mảnh cao hơn thế giới: 15,258,885
99.99% cao hơn thế giới: 1,583,605
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 07:37 46 like this.
Cập nhật: 2025-12-16 07:37:05
Tên Mua Bán TG
AUD 17,715 17,830 0.66324
CAD 19,384 19,484 0.72613
CHF 33,528 33,678 1.25631
EUR 31,540 31,640 1.17533
GBP 35,719 35,939 1.33774
JPY 172.36 173.36 0.00649
NZD 15,484 15,654 0.57764
K18 27,173 27,293 97.8934
HKD 3,463 3,523 0.12860
SGD 20,794 20,894 0.77520
THB 853.12 861.12 0.03180
CNY 3,814 3,874 0.14202
KRW 18.13 18.73 0.00067
TWD 863.84 871.84 0.03188
#00000#

Cá Rán - Hà Nội 16/12/2025 05:36 64 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 65u (4350 - 4285), đóng cửa tại 4304. Kết thúc phiên đầu tuần quỹ S #00058# bomb 1.43T, đẩy lượng vàng tồn kho xuống mức 1051.69T trị giá hơn 145,907 tỷ usd.

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 15/12/2025 13:17 60 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-15 13:16:43
Loại Vàng Mua Bán
95% 135,028 136,028
99.9% 142,350 143,350
99.99% 142,705 143,705
Mảnh 156,349 157,649
Thế Giới 4,343.53 4,343.94
Thay Đổi(%) 1.02 43.9
Giá Dầu 57.702 57.736
Mảnh cao hơn thế giới: 14,815,882
99.99% cao hơn thế giới: 1,294,476
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 15/12/2025 13:17 44 like this.
Cập nhật: 2025-12-15 13:16:39
Tên Mua Bán TG
AUD 17,752 17,862 0.66445
CAD 19,409 19,509 0.72648
CHF 33,540 33,690 1.25587
EUR 31,515 31,615 1.17320
GBP 35,728 35,948 1.33608
JPY 172.36 173.36 0.00640
NZD 15,494 15,654 0.57806
K18 27,169 27,279 97.9758
HKD 3,468 3,528 0.12851
SGD 20,787 20,887 0.77483
THB 853.14 861.14 0.03172
CNY 3,815 3,875 0.14194
KRW 18.13 18.73 0.00064
TWD 866.26 874.26 0.03189
#00000#

Hi Hi - Cần Thơ 15/12/2025 13:10 13 like this.
Kít chạy trong biên 4360-4260 #00005#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 15/12/2025 07:37 68 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-15 07:36:06
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,313 135,313
99.9% 141,726 142,726
99.99% 141,995 142,995
Mảnh 155,642 156,942
Thế Giới 4,304.1 4,305.27
Thay Đổi(%) 0.1 4.35
Giá Dầu 57.663 57.697
Mảnh cao hơn thế giới: 15,198,559
99.99% cao hơn thế giới: 1,547,747
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 15/12/2025 07:36 52 like this.
Cập nhật: 2025-12-15 07:36:21
Tên Mua Bán TG
AUD 17,762 17,872 0.66446
CAD 19,410 19,510 0.72606
CHF 33,545 33,705 1.25488
EUR 31,509 31,609 1.17279
GBP 35,710 35,920 1.33575
JPY 171.91 172.91 0.00645
NZD 15,489 15,639 0.57980
K18 27,232 27,332 98.0702
HKD 3,466 3,526 0.12860
SGD 20,789 20,889 0.77388
THB 852.83 860.83 0.03171
CNY 3,821 3,881 0.14171
KRW 18.11 18.71 0.00067
TWD 869.67 876.67 0.03189
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 13/12/2025 09:01 62 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-13 09:00:23
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,270 135,270
99.9% 141,740 142,740
99.99% 142,040 143,040
Mảnh 156,300 157,800
Thế Giới 4,299.6 4,300.1
Thay Đổi(%) 0.55 23.65
Giá Dầu 57.437 57.471
Mảnh cao hơn thế giới: 15,860,369
99.99% cao hơn thế giới: 1,545,003
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 13/12/2025 09:00 52 like this.
Cập nhật: 2025-12-13 09:00:18
Tên Mua Bán TG
AUD 17,783 17,893 0.66534
CAD 19,401 19,521 0.72615
CHF 33,537 33,737 1.25618
EUR 31,523 31,633 1.17395
GBP 35,754 35,974 1.33703
JPY 172.22 173.22 0.00642
NZD 15,473 15,623 0.58047
K18 27,257 27,377 97.9750
HKD 3,455 3,515 0.12847
SGD 20,747 20,847 0.77420
THB 853.07 861.07 0.03166
CNY 3,815 3,875 0.14175
KRW 18.13 18.73 0.00068
TWD 871.62 879.62 0.03187
#00000#

Cá Rán - Hà Nội 13/12/2025 05:41 78 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 96u (4353 - 4257), đóng cửa tại 4298. Kết thúc phiên cuối tuần quỹ S tiếp tục mua vào 2.29T nữa, đẩy lượng vàng nắm giữ vọt lên mức 1053.12T trị giá hơn 147,163 tỷ usd.

Thangbd - Bình Dương 12/12/2025 16:38 13 like this.
Chả hiểu sao ở phía bên em lại khan tiền, #00025#chả hiểu tiền đi đâu hết trơn, em bán uông xong là u còn thu giá 27 20 thôi á. Si vẫn tạm ngưng Thu , lý do đơn giản là không có tiền. #00021#

Trà Sữa - Hà Nội 12/12/2025 16:02 5 like this.
Thangbd - Bình Dương chị chưa kiếm được đồng nào nè, bnas tiền thì dư nhưng chưa mua lại được nên hổng có xu nào , mời chị ^beercheer^ ha dô . Chúc mừng e nha

Trà Sữa - Hà Nội 12/12/2025 16:00 4 like this.
Thangbd - Bình Dương ủa vậy hả, HN thu 1557 nè em, chị bán 1 chỉ ha #00000##00033#

Thangbd - Bình Dương 12/12/2025 15:56 5 like this.
Hiện tại ở đây, Si ngưng thu #00008#

Thangbd - Bình Dương 12/12/2025 15:54 6 like this.
Chả hiểu sao sợ ở đây ế lắm tiền đang hiếm Chị ơi em chạy u luôn rồi 2728#00000#. Kiếm được bó rau#00009#

Trà Sữa - Hà Nội 12/12/2025 15:53 3 like this.
Thangbd - Bình Dương : chị vẫn còn 3/4 vốn G, muốn bán thêm 1 chỉ nữa quá #00000##00033#

Trà Sữa - Hà Nội 12/12/2025 14:44 8 like this.
Thangbd - Bình Dương HN cũng vậy nè #00000#

Thangbd - Bình Dương 12/12/2025 14:13 9 like this.
Chợ trong này ế lắm chị giá hiện tại là1556/1562#00000#

Trà Sữa - Hà Nội 12/12/2025 13:54 10 like this.
hạ độ chênh khi kit ^rocket-up^^firework^ sợi thun vi diệu của nội lại phát huy #00033##00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 12/12/2025 13:43 28 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-12 13:42:47
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,232 135,232
99.9% 141,478 142,478
99.99% 141,858 142,858
Mảnh 155,878 157,378
Thế Giới 4,282.63 4,283.31
Thay Đổi(%) 0.14 6.07
Giá Dầu 57.964 57.998
Mảnh cao hơn thế giới: 15,818,244
99.99% cao hơn thế giới: 1,700,585
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 12/12/2025 13:43 23 like this.
Cập nhật: 2025-12-12 13:42:43
Tên Mua Bán TG
AUD 17,837 17,937 0.66679
CAD 19,424 19,524 0.72595
CHF 33,615 33,805 1.25771
EUR 31,562 31,662 1.17343
GBP 35,848 36,078 1.33960
JPY 172.45 173.45 0.00639
NZD 15,506 15,656 0.58123
K18 27,322 27,422 97.9988
HKD 3,462 3,522 0.12856
SGD 20,781 20,891 0.77463
THB 853.14 861.14 0.03153
CNY 3,818 3,878 0.14178
KRW 18.18 18.78 0.00067
TWD 875.87 883.87 0.03201
#00000#